Tính chất vật lý
Natri sunfua là một muối không màu và tan trong nước tạo dung dịch có tính bazơ.
Khối lượng mol: 78.0452 g/mol (khan)
Bề ngoài: chất rắn không màu, hút ẩm
Khối lượng riêng: 1.856 g/cm3 (khan)
Điểm nóng chảy: 1176 °C (khan)
Độ hòa tan trong nước: 186 g/L (20 °C)
Tính chất hóa học
Phản ứng với thuốc thử vô cơ
S2- + H2O → HS- + OH-
Phản ứng oxy hóa khi tiến hành đun nóng Na2S với natri cacbonat với lưu huỳnh dioxit
2Na2S + 3O2 + 2CO2 → 2NA2CO3 + 2SO2
Phản ứng oxy hóa cùng với hidro peroxit
Na2S + 4H2O2 → 4H2O + Na2SO4
Cho lưu huỳnh phản ứng với natri sunfua tạo thành polysulfides
2Na2S + S8 → 2Na2S5
Natri sunfua + HCl sinh ra H2S – một loại khí độc với mùi hôi thối
Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S
Ứng dụng
Natri sunfua được dùng chủ yếu trong công nghiệp giấy và bột giấy trong chu trình Kraft.
Trong công nghiệp xử lý nước: nó là một chất dùng để loại bỏ tạp chất oxi.
Trong công nghiệp nhiếp ảnh để ngăn các dung dịch tráng phim khỏi oxi hoá, làm chất tẩy trong công nghiệp in ấn.
Là một tác nhân khử clo và lưu huỳnh, và trong nghề da để sulfit hoá các sản phẩm thuộc da.
Nó được dùng làm tác nhân tạo gốc sulfometyk và sulfonat trong sản xuất hoá chất.
Mặt khác, Natri sunfua được dùng trong sản xuất hoá chất cao su, thuốc nhuộm sulfua và các hợp chất hoá học khác.
Ngoài ra nó còn được dùng trong nhiều ứng dụng khác như tách quặng, thu hồi dầu, bảo quản thực phẩm, chế thuốc nhuộm, và chất tẩy.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.