Tính chất vật lý
Công thức hóa học: KOH
Khối lượng mol: 56.11 g mol−1
Trạng thái vật lý: chất rắn trắng, hút ẩm mạnh
Mùi: không mùi
Mật độ: 2.044 g/cm3 (ở 20 °C) và 2.12 g/cm3 (ở 25 °C)
Điểm nóng chảy: 360 °C (680 °F; 633 K)
Điểm sôi: 1,327 °C (2,421 °F; 1,600 K)
Độ tan trong nước: 85 g/100 mL (ở -23.2 °C), 97 g/100 mL (ở 0 °C), 121 g/100 mL (ở 25 °C), 138.3 g/100 mL (ở 50 °C) và 162.9 g/100 mL (ở 100 °C)
Độ tan trong metanol: 55 g/100 g (ở 28 °C)
Độ tan trong isopropanol: khoảng 14 g / 100 g (ở 28 °C)
Độ axit (pKa): 14.7
Tính từ (χ) : −22.0·10−6 cm3/mol
Chỉ số khúc xạ (nD) : 1.409 (ở 20 °C)
Cấu trúc tinh thể: lưỡng hình thoi
Tính chất hóa học
Tính axit: KOH là một hợp chất bazơ mạnh, nó có khả năng tác dụng với các axit để tạo thành muối và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit clohidric (HCl), KOH tạo thành muối cloua (KCl) và nước (H2O):
KOH + HCl → KCl + H2O
Tính oxi hóa: Trong điều kiện thích hợp, KOH có thể oxi hóa các chất khác. Ví dụ, khi tác dụng với nước brom, KOH oxi hóa nó để tạo ra nước oxy giàu brom:
2 KOH + Br2 → KBr + KOBr + H2O
Tính khử: KOH cũng có khả năng khử một số chất, ví dụ như oxit sắt (III) (Fe2O3) để tạo ra sắt (Fe) và nước (H2O):
2 KOH + Fe2O3 → 2 KFeO2 + H2O
Tính tác dụng với các kim loại: KOH có tính chất tác dụng với các kim loại như nhôm (Al) và kẽm (Zn) để tạo ra muối kim loại và hidro:
2 KOH + Al → KAlO2 + H2 Zn + 2 KOH → K2ZnO2 + H2
Tính tương hợp với các chất vô cơ khác: KOH có thể tương hợp với các chất vô cơ khác để tạo thành muối. Ví dụ, khi phản ứng với photphat, KOH tạo thành muối photphat kali (K3PO4):
3 KOH + H3PO4 → K3PO4 + 3 H2O
Ứng dụng
Sản xuất xà phòng: KOH là một chất kiềm mạnh, được sử dụng để sản xuất xà phòng, đặc biệt là xà phòng cứng.
Sản xuất phân bón: KOH được sử dụng trong sản xuất phân bón để cung cấp kali cho cây trồng.
Sản xuất pin lithium-ion: KOH được sử dụng trong sản xuất pin lithium-ion như một dung dịch điện giải.
Hóa học phân tích: KOH được sử dụng như một chất chuẩn trong phân tích hóa học để đo nồng độ axit trong một mẫu.
Công nghiệp dược phẩm: KOH được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, đặc biệt là thuốc trị mụn.
Công nghiệp thực phẩm: KOH được sử dụng để sản xuất các chất tạo độ ẩm, chất chống đông và chất tẩy trắng trong công nghiệp thực phẩm.
Sản xuất sợi tổng hợp: KOH được sử dụng trong sản xuất sợi tổng hợp như một chất giải thể.
Sản xuất thuốc nhuộm: KOH được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tăng độ kiềm của dung dịch nhuộm.
Công nghiệp dầu khí: KOH được sử dụng để tẩy rửa các thiết bị và cấu trúc trong công nghiệp dầu khí.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.