Tính chất vật lý
Ethanol là một chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi thơm nhẹ, dễ cháy, có vị cay đặc trưng.
Nó tan vô hạn trong nước.
Nhẹ hơn nước, có khối lượng riêng: 0,7936 g/ml ở 15 độ C).
Dễ bay hơi và sôi ở nhiệt độ: 78,39 độ C.
Hóa rắn ở: -114,15 độ C.
Tính chất hóa học
Ethanol mang những tính chất đặc trưng của một rượu đơn chức, cụ thể như sau:
Tác dụng với kim loại:
2C2H5OH + 2Na → 2C2H5ONa + H2
Tác dụng với Cu(OH)2
2C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → [C3H5(OH)2O]2Cu + 2H2O
Phản ứng với axit vô cơ:
C2H5-OH + H-Br → C2H5-Br + H2O
Tác dụng với axit hữu cơ (phản ứng este hóa):
CH3COOH + C2H5-OH → CH3COOC2H5 + H2O
Tham gia phản ứng với ancol (Trong điều kiện phản ứng H2SO4 đậm đặc, 1400C):
C2H5-OH + H-O-C2H5 → C2H5-O-C2H5 + H2O
Tham gia phản ứng tách nhóm -OH (phản ứng tách H2O) (Trong điều kiện phản ứng H2SO4 đậm đặc, 1700C):
CH3-CH2-OH → CH2=CH2 + H2O
CH3-CH2-CHOH-CH3 → H2O + CH3-CH=CH-CH3 (sản phẩm chính)
→ H2O + CH3-CH2-CH=CH2 (sản phẩm phụ)
Tham gia phản ứng oxi hóa không hoàn toàn (oxi hóa hữu hạn):
C2H5OH + CuO → CH3-CHO + H2O + Cu
Ứng dụng
Người ta sử dụng ethanol trong các sản phẩm chống đông lạnh vì chúng có điểm đóng băng thấp.
Được sử dụng để điều chế một số hợp chất hữu cơ khác như: dietyl ete, etyl axetat, axit axetic.
Đặc biệt, cồn công nghiệp Ethanol được sử dụng trong pha chế xăng sinh học E5, E10, tỉ lệ xăng này chiếm trên 90%.
Chúng còn được ứng dụng trong công nghiệp in, dệt may.
Ethanol còn có vai trò quan trọng trong ngành điện tử, bo mạch, lau vi mạch.
Ethanol – C2H6O là một nguyên liệu quan trọng để tạo ra những loại đồ uống có cồn quen thuộc như: bia, rượu,…
Chúng còn được sử dụng như một loại nước ướp gia vị.
Trong y học, ethanol được sử dụng như một chất sát trùng, chống vi khuẩn.
Được dùng trong nghiên cứu và điều chế thuốc ngủ.
Ở nồng độ nhất định, nó còn là dung dịch dùng để tẩy rửa, vệ sinh các dụng cụ y tế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.