Tính chất vật lý
Ngoại quan: Chất rắn dạng bột màu trắng, không tan trong nước
Điểm nóng chảy: 825 °C (1,098 K)
Là một thành phần cấu thành hoạt hóa trong vôi nông nghiệp. Chất này thường được tìm thấy dưới dạng đá ở khắp nơi trên thế giới, là thành phần chính trong mai/vỏ của các loài sò, ốc hoặc vỏ của ốc. Nó là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nước cứng.
Tính chất hóa học
CaCO3 mang đầy đủ tính chất hóa học của một loại muối
CaCO3 tác dụng với aixt mạnh tạo muối và giải phóng khí CO2
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2
CaCO3 kém bền với nhiệt, bị nhiệt phân tạo vôi và khí CO2:
CaCO3 –to→ CaO + CO2
CaCO3 tan kém trong nước
CaCO3 + CO2 + H2O ⇆ Ca(HCO3)2
Ứng dụng
Xây dựng: Sản xuất đá xây dựng, cẩm thạch, xi măng hoặc sản xuất vôi.
Nông nghiệp: Là một thành phần quan trọng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
Y tế: Là thuốc bổ sung canxi, chất khử chua
Môi trường: Hỗ trợ xử lí môi trường nước. CaCO3 hấp thu các khí độc tích tụ ở đáy ao/hồ, ổn định màu nước, hạn chế có váng, làm sạch nước, tăng lượng oxy hòa tan(DO) trong nước, hạn chế mầm bệnh, vi khuẩn có hại trong nước…
Sản xuất thủy tinh, kính:
Sản xuất gốm sứ: Là chất làm trắng và là vật liệu hỗ trợ chảy trong men.
Ngành sơn: Giúp tăng độ chắn sáng của quá trình sơn phủ. Nâng cao tính năng chống ăn mòn môi trường và cải thiện độ nhớt sản phẩm.
Dây và cáp điện: Giúp tăng điện trở của hầu hết các vỏ bọc cáp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.