Tính chất vật lý
FeCl2 tồn tại dưới dạng khan có màu trắng hoặc xám, còn riêng ở dạng ngậm nước FeCl2.4H2O chúng có màu xanh nhạt.
Nếu để chúng ở trong không khí sẽ rất dễ bị chảy rữa và bị oxy hoá thành sắt (III).
Khối lượng mol: 126.751 g/mol (khan) và 198.8102 g/mol (ngậm 4 nước).
Khối lượng riêng: 3.16 g/cm3 (khan) và 1.93 g/cm3 (ngậm 4 nước).
Điểm nóng chảy: 677 °C (khan) và 105 °C (ngậm 4 nước).
Điểm sôi: 1.023 °C (khan).
Độ hòa tan trong nước như sau: 64.4 g/100 mL (10 °C), 68.5 g/100 mL (20 °C), 105.7 g/100 mL (100 °C).
Tính chất hóa học
FeCl2 có tác dụng với dung dịch kiềm: FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl
Tác dụng với muối: FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl
Thể hiện tính khử khá mạnh khi tác dụng với các chất oxi hóa mạnh: 2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
Ứng dụng
Được dùng để làm hóa chất để xử lý các loại nước thải trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất như: nước thải ngành dệt nhuộm, ngành chăn nuôi, ngành xi mạ hay nước thải tại các bệnh viện…
FeCl2 được sử dụng phổ biến trong ngành nông nghiệp. Chúng cũng là chất phụ gia quan trọng trong sản xuất thuốc trừ sâu.
Trong ngành công nghiệp dệt và nhuộm, FeCl2 được dùng làm chất cầm màu vô cùng hiệu quả.
Trong phòng thí nghiệm, chúng được dùng để điều chế sắt III clorua.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.